Có 1 kết quả:

保持 bǎo chí ㄅㄠˇ ㄔˊ

1/1

bǎo chí ㄅㄠˇ ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo trì, giữ nguyên

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep
(2) to maintain
(3) to hold
(4) to preserve

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0